Có 2 kết quả:
使兴奋 shǐ xīng fèn ㄕˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ • 使興奮 shǐ xīng fèn ㄕˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exciting
(2) to excite
(2) to excite
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exciting
(2) to excite
(2) to excite
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh