Có 2 kết quả:

使兴奋 shǐ xīng fèn ㄕˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ使興奮 shǐ xīng fèn ㄕˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exciting
(2) to excite

Từ điển Trung-Anh

(1) exciting
(2) to excite